您搜索了: يطلبون (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

يطلبون

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فابتدأوا يطلبون اليه ان يمضي من تخومهم.

越南语

chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لان اليهود يسألون آية واليونانيين يطلبون حكمة.

越南语

vả, đương khi người giu-đa đòi phép lạ, người gờ-réc tìm sự khôn ngoan,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فان الذين يقولون مثل هذا يظهرون انهم يطلبون وطنا.

越南语

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

كثيرون يطلبون وجه المتسلط. اما حق الانسان فمن الرب.

越南语

nhiều kẻ cầu ơn vua; song sự lý đoán của người nào do nơi Ðức giê-hô-va mà đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واذ كانوا يطلبون ان يمكث عندهم زمانا اطول لم يجب‎.

越南语

song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فصرخ الجمع وابتدأوا يطلبون ان يفعل كما كان دائما يفعل لهم.

越南语

Ðoàn dân đã lên, bèn xin phi-lát làm cho mình theo như lệ thường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اذ الجميع يطلبون ما هو لانفسهم لا ما هو ليسوع المسيح.

越南语

ai nấy đều tìm lợi riêng của mình, chớ không tìm của Ðức chúa jêsus christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واذ كانوا يطلبون ان يمسكوه خافوا من الجموع لانه كان عندهم مثل نبي

越南语

họ bèn tìm cách để bắt ngài; song sợ thiên hạ vì thiên hạ tôn ngài là đấng tiên tri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لان شفتي الكاهن تحفظان معرفة ومن فمه يطلبون الشريعة لانه رسول رب الجنود.

越南语

vì môi miếng của thầy tế lễ nên giữ sự thông biết, người ta tìm luật pháp trong miệng nó, vì nó là sứ giả của Ðức giê-hô-va vạn quân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وكان رؤساء الكهنة والشيوخ والمجمع كله يطلبون شهادة زور على يسوع لكي يقتلوه.

越南语

bấy giờ các thầy tế lễ cả và cả tòa công luận kiếm chứng dối về ngài, cho được giết ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اما الذين بصبر في العمل الصالح يطلبون المجد والكرامة والبقاء فبالحياة الابدية.

越南语

ai bền lòng làm lành, tìm sự vinh hiển, sự tôn trọng và sự chẳng hề chết, thì báo cho sự sống đời đời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واذا برجال يحملون على فراش انسانا مفلوجا وكانوا يطلبون ان يدخلوا به ويضعوه امامه.

越南语

bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لذلك هكذا قال الرب عن اهل عناثوث الذين يطلبون نفسك قائلين لا تتنبأ باسم الرب فلا تموت بيدنا.

越南语

vậy nên Ðức giê-hô-va phán như vầy về người a-na-tốt, là kẻ đòi mạng sống ngươi, mà rằng: nếu ngươi không muốn chết về tay ta, thì chớ nhơn danh Ðức giê-hô-va mà nói tiên tri!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فلما رأى الجمع ان يسوع ليس هو هناك ولا تلاميذه دخلوا هم ايضا السفن وجاءوا الى كفرناحوم يطلبون يسوع.

越南语

đoàn dân thấy Ðức chúa jêsus không ở đó môn đồ cũng không, bèn vào mấy thuyền kia mà đi qua thành ca-bê-na-um để tìm Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فكانوا يطلبون يسوع ويقولون فيما بينهم وهم واقفون في الهيكل ماذا تظنون. هل هو لا يأتي الى العيد.

越南语

vậy, chúng kiếm Ðức chúa jêsus, và đứng trong đền thờ, nói với nhau rằng: các ngươi tưởng thế nào? người không đến giữ lễ hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

كل شعبها يتنهدون يطلبون خبزا. دفعوا مشتهياتهم للأكل لاجل رد النفس. انظر يا رب وتطلع لاني قد صرت محتقرة

越南语

cả dân nó vừa đi xin bánh, vừa thở than; Ðổi hết sự vui lấy thức ăn, để tươi tỉnh linh hồn mình. hỡi Ðức giê-hô-va, xin đoái xem, vì tôi đã nên khinh hèn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واياي يطلبون يوما فيوما ويسرون بمعرفة طرقي كامّة عملت برا ولم تترك قضاء الهها. يسالونني عن احكام البر. يسرون بالتقرب الى الله

越南语

ngày ngày họ tìm kiếm ta và muốn biết đường lối ta; như dân đã theo sự công bình và chưa từng bỏ luật pháp của Ðức chúa trời mình! họ cầu hỏi ta sự đoán xét công bình; và vui lòng gần gủi Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ويل للذين ينزلون الى مصر للمعونة ويستندون على الخيل ويتوكلون على المركبات لانها كثيرة وعلى الفرسان لانهم اقوياء جدا ولا ينظرون الى قدوس اسرائيل ولا يطلبون الرب.

越南语

khốn thay cho những kẻ xuống Ê-díp-tô đặng cầu cứu, nhờ những ngựa, cậy những xe binh vì nó nhiều, và những lính kỵ vì nó mạnh, mà không ngó về Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, và chẳng tìm cầu Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أن تطبيقاً ما يطلب تغيير هذه الإعدادات ، أو أنك قمت بتحريك عدة مفاتيح على لوحة المفاتيح.

越南语

một ứng dụng nào đó đã yêu cầu thay đổi thiết lập này, hoặc bạn vừa dùng một tổ hợp vài hành động của bàn phím.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,134,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認