来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
모음
nguyên âm
最后更新: 2015-03-09 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
구문 모음
từ điển thành ngữ
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
모음(_l)
tậ_p hợp
最后更新: 2014-08-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
html 도구 모음
thanh công cụ chÃnh
구문 모음 전환...
bật tắt thanh từ điển thành ngữ...
(새 구문 모음)
(từ điển thành ngữ mới)
추가 기능 도구 모음
thanh công cụ thêm
"구문 모음" 창 닫기
Đóng cửa sổ "từ điển thành ngữ"
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
도구 모음 아이콘에 텍스트 보이기
hiá»n vÄn bản trên biá»u tượng thanh công cụ
유용한 팁, 확장된 어구 모음
gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng
구문 모음 막대 보이기/ 숨기기
bật/ tắt thanh từ điển thành ngữ
구문 모음 막대 보이기( h)
hiện thanh từ điển thành ngữ
구문 모음 편집 창 닫기( b):
Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:
표준 kde 카드 모음\ gpl 라이선스name
thẻ kde tiêu chuẩn đặt\ gpl licensename
dolphin 도구 모음@ title: menu
thanh công cụ chính
도구 모음 아이콘 주변의 텍스트를 표시하는 데 사용합니다.
dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.
도구 모음 아이콘 상의 아이콘에 텍스트를 보일지 여부를 결정합니다.
có nên hiá»n thá» vÄn bản (nhãn) cùng và o biá»u tượng trên thanh công cụ hay không.
도구 모음 구성 요소의 텍스트 위치( i): @ title: tab
vị trí nhãn:
* _bar_모든 파일 *. phrasebook_bar_구문 모음 (*. phrasebook) *. txt_bar_일반 텍스트 파일 (*. txt)
* _bar_tất cả các tập tin *. phrasebook_bar_từ điển thành ngữ (*. phrasebook) *. txt_bar_tập tin văn bản thuần (*. txt)