来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- em, angkatlah.
- em, nhấc điện thoại đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
angkatlah terus.
nhấc thử đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- angkatlah panggilan.
- mày sẽ muốn câu trả lời.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
angkatlah tangan kamu.
giơ tay lên nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
angkatlah tangan kalau anda kecewa terhadap percutian kita di bumi ini.
nào, giơ tay lên. nếu anh bạn đã thất vọng hoàn toàn với kì nghỉ ngắn ngày tại trái Đất,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
peabody! dan sekiranya awak perlu ke bilik mandi angkatlah tangan awak dengan bangga dan cakap, "saya perlu pergi."
và nếu con muốn đi vệ sinh cứ tự nhiên đưa tay lên và nói:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式