您搜索了: awak nak apa (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

awak nak apa?

越南语

anh định làm gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak nak apa?

越南语

- các người muốn gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

nak apa?

越南语

muốn gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak nak apa-apa?

越南语

anh có uống gì không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak nak?

越南语

con có thích thế không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak?

越南语

- anh định làm gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak.?

越南语

mày tính làm gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-apa awak nak?

越南语

phải không? - ngươi muốn gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tunggu, awak nak buat apa?

越南语

chờ đã, cô làm gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak buat?

越南语

Ông nghĩ ông đang làm gì ở đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak, deon?

越南语

anh muốn gì ? deon?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- apa awak nak buat?

越南语

- anh đang làm gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- apa awak nak, sven?

越南语

- mày muốn gì, sven?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak buat tu?

越南语

anh làm gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak, reverend?

越南语

Ông cần gì, Đức cha?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-apa awak nak buat ni?

越南语

- cô làm gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

lakukan apa yang awak nak.

越南语

hãy làm những điều chàng phải làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak nak saya cakap?

越南语

anh muốn tôi nói gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- apa yang awak nak belajar?

越南语

- vậy cậu muốn học gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak nak apa yang di dalam kepala litvenko ini ...

越南语

ngươi muốn thứ trong đầu litvenko

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,988,474 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認