您搜索了: belajar (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

belajar?

越南语

- Đang học à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya belajar.

越南语

tôi nghiên cứu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak belajar?

越南语

bạn học bây giờ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- belajar apa?

越南语

học cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku belajar ayah.

越南语

{\3chff1000}học được từ ông đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa awak belajar?

越南语

cậu đã học cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- belajar menyanyi.

越南语

- học hát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku belajar lalulintas

越南语

tôi nghiên cứu các mô phỏng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku belajar menembak.

越南语

tôi đã học bắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa yang awak belajar?

越南语

cậu học ngành gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- dia mesti belajar.

越南语

anh ta phải có bài học.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

what'd anda belajar?

越南语

cô biết được những gì rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ayah baru belajar "blog."

越南语

- bố chỉ học được "blog" thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

aku kena belajar namanya.

越南语

chỉ có điều tôi không biết tên. tôi cần học tên... - ...học tất cả...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bilalah awak akan belajar?

越南语

khi nào thì mẹ mới chịu hiểu đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku mau belajar trik itu.

越南语

ta muốn học mánh đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-mengapa berhenti belajar?

越南语

vậy tại sao lại ngừng học?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kami belajar mengendalikan rasa haus

越南语

bọn anh học cách kiềm chế cơn khát máu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ahli linguistik belajar kejuruteraan.

越南语

một nhà ngôn ngữ học chân chính giữa những kỹ sư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

..saya belajar banyak benda.

越南语

cô sẽ học được rất nhiều thứ về cách thế giới này hoạt động.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,897,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認