来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beliau.
Ông là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau mati.
nó chết rồi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau ying!
ha anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau adalah...
cô ấy là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau di sini!
nó ở đây
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mana beliau, jack?
cô ta đâu rồi, jack?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau hantar saya
hắn cử tôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau adalah baik.
tôi đến vì việc khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bagaimana beliau ying?
thế còn ha anh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anda menyerang beliau?
- cô đã tấn công cô ấy à ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau bercakap penting
Ông ấy nói chuyện quan trọng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anda akan menghapuskan beliau.
hãy trừ khử cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- peperiksaan akhir beliau
- bài kiểm tra cuối của cô
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- beliau berjaya melakukannya!
- thành công rồi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau dilatih di counterintel.
hắn là lính bắn tỉa mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- dia mempunyai peluang beliau.
- cô ấy đã có cơ hội
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yeah, fuck, pilihan beliau. yeah ...
Được, đó là lựa chọn của riêng anh ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beliau adalah bekas tentera.
lão là cựu quân nhân. he's ex-army.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- beliau adalah presiden adalah ...
- cô ta là con gái...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: