您搜索了: berkongsi (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

berkongsi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

ingin berkongsi?

越南语

anh cho tôi biết được không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya sendiri berkongsi.

越南语

tôi có chia sẻ thông tin.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

maaf. jangan berkongsi.

越南语

{\3chff1000}xin lỗi nhé cô em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku cuma berkongsi pendapat.

越南语

tôi chỉ chia sẻ ý nghĩ thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- mereka berkongsi makeup?

越南语

họ có dùng chung đồ trang điểm không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dan dia tak berkongsi kuasa.

越南语

kẻ đó lại không chia sẻ quyền lực.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada lagi yang ingin berkongsi?

越南语

còn ai có mong muốn cháy bỏng nào nữa không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku berkongsi semua dengan mu.

越南语

Đệ chia sẻ mọi thứ với huynh

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- dan kita telah berkongsi kecomelannya.

越南语

coi nào, nước ép cá trích sủi bọt rót đầy vào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berkongsi matahari terbenam dengan saya.

越南语

cùng ngắm hoàng hôn với em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

iaitu, kita berkongsi musuh yang sama.

越南语

vậy tức là chúng ta có cùng chung một kẻ thù.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kita berkongsi wang utk belikan awak kereta

越南语

chúng tôi đã hùn tiền lại và mua cho cậu chiếc xe đẩy này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tak mahu berkongsi kemenangan dengan kamu.

越南语

ta không muốn chia sẻ vinh quang của ta với ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

gloria dan anak itu boleh berkongsi popok

越南语

gloria và các bé có thể chia sẻ tã

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku mencari seseorang yang mahu berkongsi pengembaraan.

越南语

tôi đang tìm bạn đồng hành trong một chuyến phiêu lưu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

siapa nak berkongsi kisah hidup mereka?

越南语

um, em bị u nguyên bào thần kinh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ingat ketika kita berkongsi pendapat dulu, nick?

越南语

cậu còn nhớ lúc đó chúng ta chia sẻ ý tưởng không, nick?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini pelajaran pertama kau berkongsi mimpi. bertenang.

越南语

và đây là bài học đầu tiên của cô về chia sẻ giấc mơ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

anda juga boleh konfigur semula keizinan berkongsi fail.

越南语

bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

ayo, ayo, pergi berkongsi berkongsi bilik tidur guru

越南语

come on, come on, hãy chia sẻ nó chia sẻ phòng ngủ master

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,754,259,853 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認