来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bernafaskan api.
rồng lửa bay
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arkenstone terletak jauh dari sini, tertanam di bawah kaki naga bernafaskan api.
viên arkenstone nằm cách đây cả nửa vòng thế giới - bị chôn vùi bên dưới con rồng lửa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya minta honey untuk mengembangkan formula yang boleh menukar saya menjadi cicak yang bernafaskan api.
anh chỉ là người say mê khoa học thôi anh chỉ đang đi làm để kiếm tiền hỗ trợ cho dự án của mình... dự án giúp anh trở thành 1 con khủng long biết phụt lửa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: