您搜索了: bersenjata (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

bersenjata

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

dia bersenjata.

越南语

- xong rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dia bersenjata !

越南语

Đừng có ló mặt tới đây nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak bersenjata?

越南语

- hai người có vũ khí không? - không!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kami tak bersenjata.

越南语

tôi không có vũ trang.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

mereka bersenjata?

越南语

mấy kẻ xấu ở kia à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- mereka bersenjata.

越南语

bảo vệ sẽ được trang bị vũ khí.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- apa dia bersenjata?

越南语

- hắn có vũ khí không? - tôi không biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kami lengkap bersenjata.

越南语

vũ khí của tôi đã sẵn sàng rồi đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tiga orang bersenjata.

越南语

- ba tên có súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- awak rasa dia bersenjata?

越南语

- tôi không biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada dua pengawal bersenjata.

越南语

chúng ta phải đi khỏi đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak kata suspek bersenjata?

越南语

anh nói là kẻ tình nghi có vũ trang?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bukan awak saja yang bersenjata.

越南语

Ông không phải là người duy nhất có súng đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tertutup, nombor satu bersenjata.

越南语

- tọa độ! - tọa độ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sami-sami ini tiada bersenjata.

越南语

những thầy chủ tế này không hề có vũ khí!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak perlukan sesuatu yang bersenjata.

越南语

mọi người cần một thứ mạnh hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak bunuh 20 lelaki bersenjata?

越南语

anh giết 20 người có vũ trang?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bersikap sopanlah dengan pria bersenjata.

越南语

phải lịch sự với người cầm súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

..dan hadapi manusia bersenjata mirakuru.

越南语

malcolm merlyn, và một loạt vũ khí sống có sức mạnh của mirakuru.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tiga lelaki, seorang wanita. bersenjata.

越南语

ba nam, một nữ, khí giới tận răng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,121,879 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認