来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
% 1 (tidak didapati)
% 1 (không thể)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tidak keterangan didapati
không có mô tả
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ia didapati sangat bahaya.
hóa ra nó quá nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tidak boleh didapati sekarang.
không, hiện giờ cô ấy không rảnh. cho nên...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiada maklumat boleh didapati tentang% 1.
không có thông tin sẵn sàng về% 1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pejabat kami adalah pada orchard street, didapati.
văn phòng của chúng tôi ở đường orchard, anh ghé qua n hà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mark shaw didapati telah hilang sejak beberapa hari.
mark shaw được biết là đã mất tích vài ngày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
penyeksaan. dia didapati menderita penyakit jiwa yang serius.
người đã được chuẩn đoán là có vấn đề nghiêm trọng về tâm lí
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bantuan boleh didapati di paris di ibu pejabat boov.
cậu có thể tìm trợ giúp ở paris, tổng hành dinh boov.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pertama, mari kita lihat jika saya didapati lawan layak anda.
nhưng trước tiên, hãy xem ngươi đấu với đấu thủ của mình thế nào đã.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tapi ada keberanian juga, dan kehormatan yang boleh didapati pada manusia.
nhưng vẫn còn lòng dũng cảm, và niềm kiêu hãnh trong tộc người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jarid canter, anak kepada dr. lionel canter didapati telah mati
jarid canter, con trai của tiến sĩ lionel canter được phát hiện là đã chết
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dragovic telah didapati tidak bersalah oleh mahkamah jenayah antarabangsa di hague.
Ông dragovic đã được thanh minh bởi tòa án tội phạm quốc tế ở hague.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiada pralihat didapati. kemungkinan besar terdapat masalah ketika memuatkan plugin.
không có xem thử. rất có thể là có vấn đề nạp bổ sung.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tapi saya dah reka banyak benda untuk amerika dan nightshade didapati mendatangkan banyak masalah.
nhưng tôi chế tạo nhiều thứ cho hoa kỳ lắm nightshade hóa ra lại là 1 cơn ác mộng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sekarang, inilah rakaman pertama yang didapati dari dalam rumah putih dalam situasi tebusan ini.
cho đến giờ, đây là những hình ảnh đầu tiên từ bên trong nhà trắng trong vụ bắt cóc con tin này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
martin mcfly jr., telah dibicarakan dan didapati bersalah... dan dihukum penjara selama 15 tahun.
"martin mcfly,jr., đã bị xét xử, tuyên án... 15 năm tù cải tạo" à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ingat, dragon warrior, apa-apa jua yang boleh didapati apabila anda mempunyai ketenangan dalaman.
nhớ lấy, thần long Đại hiệp, mọi việc đều có thể, khi con biết phép định tâm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sayangnya walaupun ia sangat canggih semua alat ini dibuat di rumah dengan bahan-bahan kimia yang mudah didapati, jadi susah untuk kita kesan.
không may là có vẻ như bất chấp quy trình phức tạp, những thứ đó được tự sản xuất bằng hóa chất lậu khiến việc lần ra chúng rất khó khăn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dan ia perasaan tidak berdaya yang aku ada bila melihat tentang proses kreatif kita dipergunakan untuk wang, dan itulah yang memberi inspirasi kepadaku untuk menulis lagu ini, yang boleh didapati di itunes malam ini pada tengah malam.
và đó chính là cái cảm giác vô vọng mà tôi đang phải trải qua về sự sáng tạo của ta bị làm tiền, và nó tạo cảm hứng cho tôi viết một ca khúc mới, nó sẽ được phát hành rộng rãi trên itunes vào nửa đêm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: