您搜索了: diteruskan (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

diteruskan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

adakah diteruskan.

越南语

anh sót mất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kemudian hidupku diteruskan.

越南语

rồi tôi tiếp tục sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya nak hubungan ni diteruskan.

越南语

anh muốn có một mối quan hệ thật sự.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tetapi hidup mesti diteruskan.

越南语

nhưng sự sống vẫn phải tiếp tục.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

malangnya, pertandingan masih diteruskan.

越南语

tuy nhiên, cuộc thi vẫn diễn ra

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tidak ada yang tak boleh diteruskan.

越南语

- chẳng có gì thì đúng hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

diteruskan dengan pertahanan sebagai serangan.

越南语

giữ thủ để công.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku sedar itu tidak boleh diteruskan.

越南语

- mình biết chúng ta không có gì nhiều.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini tak boleh diteruskan. awak kena buat keputusan.

越南语

chương trình chỉ tiếp tục sau khi cậu đưa ra quyết định .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ingatlah ini. pemisahan rumah tak boleh diteruskan.

越南语

hãy nhớ rằng, con trai một cây làm chẳng nên non.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

acaranya tetap diteruskan, apakah kamu suka atau tidak?

越南语

sẽ là chính thức, dù anh có thích hay không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

penghuraian boleh diteruskan, tetapi teks yang terhasil akan mengandungi sela.

越南语

phân tích ngữ pháp vẫn tiếp tục, nhưng văn bản thu được sẽ chứa các khoảng trống.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

pembukaannya diteruskan sampai malam. adalah muzium hidup yang pernah ada.

越南语

bây giờ bảo tàng mở cửa đến tận đêm và chúng tôi được biết, sẽ có màn sống động chưa từng thấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pada awalnya projek ini diwujudkan bagi mencari senjata biologi dan diteruskan tanpa menghiraukan kesannya.

越南语

ban đầu, người ta tưởng mục đích của nó là nghiên cứu vũ khí sinh học và nó được duy trì bất kể chi phí.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebab semua di sini dicipta untuk bertahan di shire dan diteruskan dari satu generasi ke generasi berikutnya.

越南语

vì mọi thứ ở xứ shire đều lâu bền... truyền từ đời này sang đời khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

keturunan saya akan mewariskannya setelah saya tiada. seperti keinginan anak mereka dan diteruskan oleh keturunan mereka.

越南语

con trai ta sẽ nổi lên, rất lâu sau khi ta chết và con trai của họ cũng sẽ vậy và mong muốn của chúa, con trai bọn họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

keluarkan klien apabila kami diberitahu untuk menyorokkan tetingkap. ini tidak mempunyai kesan melainkan startonshow ditentukan dan pelaksanaan diteruskan.

越南语

thoát chương trình khi chúng ta được nói ẩn cửa sổ không có hiệu quả trừ khi chỉ ra chạy khi hiển thị và có giữ chạy keeprunning.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,798,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認