您搜索了: dulu (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

dulu.

越南语

- vâng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- dulu?

越南语

- từng có?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak dulu.

越南语

ngươi trước

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku dulu.

越南语

- Đi đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- saya dulu!

越南语

- tránh ra!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

makan dulu

越南语

đã ăn rồi

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

马来语

berhenti dulu.

越南语

dừng lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

nanti dulu!

越南语

khoan, khoan.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

"fikirkan dulu.

越南语

suy nghĩ và chờ đợi. "

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

- dengar dulu!

越南语

- nghe tôi nói đã.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

macam dulu-dulu.

越南语

như những ngày trước.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tunggu, tunggu dulu!

越南语

Đừng có mà hối thế chứ, được không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tunggu dulu, tunggu dulu.

越南语

chờ một chút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- nanti dulu, nanti dulu.

越南语

- chờ chút, chờ chút.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,928,431 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認