来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
geledah dia
lục coi có gì
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
geledah hospital.
lục soát toàn bệnh viện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak dah geledah saya.
anh đã khám xét tôi rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau nak geledah kapal?
anh muốn lục soát con tàu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en. singh, geledah dia.
này singh kiểm tra nó đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku nak geledah kapal ini.
tôi muốn lục soát con tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
baik. kita geledah kapal ini.
Được rồi, ta sẽ lục soát con tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- awak nak geledah kapal ni?
- anh muốn lục soát tàu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak ikut. kita geledah kapal ini.
tôi sẽ đưa anh đi lục soát tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-tergamak kau geledah bilik aku.
sao cô có thể vào phòng tôi lục lọc đồ đạc lung tung vậy ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dah aku geledah beribu samseng nakal.
tôi từng xét biết bao người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apabila anda kembali dengan waran geledah.
khi bác quay lại đây với lệnh khám xét.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lepas mereka berambus, saya geledah apartmen.
sau khi họ bỏ đi, em kiểm tra nhà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
geledah seluruh bangunan ini dan cari perempuan itu!
lục khắp tòa nhà này tìm nó cho tao!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku nak geledah semua tempat dalam kapal ini.
tôi muốn lục soát mọi ngóc ngách của con tàu ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
geledah tempat ini! apa maksud awak, geledah tempat ini?
lục soát!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sebelum saya geledah kenderaan ini, ada apa-apa kamu nak cakap?
trước khi tôi kiểm tra phương tiện anh có gì muốn nói không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kita akan geledah seluruh bilik ini. semua orang. sekarang jalan.
ta sẽ tiếp tục lục soát phòng này, tất cả ngóc ngách.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kalau kerajaan geledah rumah saya, keberadaan awak di sini cumalah masalah kecil.
nếu chính phủ lục soát nhà tôi, che giấu cô sẽ là tội nhẹ nhất của tôi đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
awak nak saya dapatkan waran untuk geledah dan rampas ke atas lima bank tanpa beritahu saya apa yang kita cari.
Ông muốn tôi ra lệnh lục soát và bắt giữ 5 ngân hàng mà không nói chúng ta đang đứng sau ai sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: