来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hidungnya kering.
- mũi nó khô!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hidungnya itu...pelik.
cái mũi chết tiệt của anh ta...nó rất lạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tengok. dia menyentuh hidungnya.
xem này, nó đang chạm vào mũi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tekan saja butang pada hidungnya.
nhấn nút trên mũi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oh tidak, rambut elvis akan hidungnya.
Ồ không, các sợi lông elvis đang đi lên mũi của cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia seperti anjing jika hidungnya seperti itu.
Ổng khịt mũi nhìn như chó săn vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya fikir dia hanya pergi untuk bedak hidungnya.
tôi nghĩ tôi thấy bóng cô ây ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ketika riley ketawa sepuasnya, susu keluar dari hidungnya.
riley cười sặc sụa đến nỗi, sữa trào ra khỏi mũi. thôi nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saya harap dia ok. dia ada di dapur. letakkan ais di hidungnya.
tôi nghĩ con không sao đâu, nó đang ở trong bếp lấy kem ăn đấy mà!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hidungnya membawanya ke tempat yang lebih tinggi, lebih jauh dari manusia.
vậy là, cái mũi của hắn cứ dẫn hắn lên cao hơn, xa khỏi loài người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
semasa aku ke hospital, hidungnya patah.... ....rahangnya terkoyak, disatukan oleh kawat.
khi tôi vào bệnh viện thăm nó, nó bị gãy sống mũi, mình mẩy nó đầy thương tích. dây cột đầy người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"mohon agar dia tak masukkan hidungnya yang besar ke dalam urusan orang lain."
"và yêu cầu hắn đừng có chõ cái mũi dị thường của mình vào công việc của người khác"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kau datang baru 5 minit dan menggosok hidungnya? mungkin saya selalu membenarkan fakta bahawa kau tidak pernah tertarik dengan kehidupannya.
Đây có thể chỉ là một ít bù trừ mà anh đã không dành cho cuộc sống của nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: