您搜索了: keuntungan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

keuntungan?

越南语

- tôi á?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

berikan aku keuntungan.

越南语

Đây rồi, đổi hết đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku percaya pada keuntungan.

越南语

em tin vào cơ may. tới đây nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- keuntungan kepada siapa?

越南语

- lợi thế với ai? các ngài?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ia mengambil keuntungan dari nya.

越南语

hắn đã lợi dụng cô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adil semua dapat keuntungan!

越南语

huề nhé!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

keuntungan tahunan ialah 80%.

越南语

thuế mỗi năm 80%.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

macedonia bawa keuntungan kepada kami.

越南语

macedonia rất tốt đối với bọn ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

liu bei mengambil keuntungan darimu!

越南语

sự ngu ngốc của huynh bị lưu bị lợi dụng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- the tomb. sepenuhnya untuk keuntungan.

越南语

hoàn toàn chỉ vì thu lợi nhuận.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itu tetap akan memberi kita keuntungan.

越南语

nhưng không có đảm bảo gì là chúng ta vẫn còn sống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- kita ubah keadaan untuk keuntungan kita.

越南语

- chúng ta có thể biến nó thành điều có lợi cho chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

begitu juga dengan keuntungan yang berpotensi.

越南语

gần như không có giới hạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

keuntungan pelabuhan terbuka, tiada catuan.

越南语

vẻ đẹp của 1 cảng tự do, không có chế độ phân phối.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak boleh mengaut keuntungan melalui buku ini.

越南语

cậu có thể có cả gia tài với cuốn sách này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bermakna 750 ribu dolar keuntungan bersih sehari.

越南语

nghĩa là 750, 000$ lợi nhuận mỗi ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tidak dapat keuntungan itu karena meragukanmu?

越南语

anh không nhận được lợi ích của sự nghi ngờ phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

duit yayasan itu bergantung pada keuntungan syarikat wayne.

越南语

quỹ này được duy trì dựa trên lợi nhuận của tập đoàn wayne

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

katakan, keane pergunakan kita untuk mengaut keuntungan.

越南语

báo anh ta, keane đã làm tiền từ tất cả chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kamu memberi keuntungan $ 28 juta kepada syarikatku hari ini.

越南语

hôm nay anh mang về 28 triệu đô cho công ty của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,131,172 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認