您搜索了: komponen (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

komponen

越南语

& bỏ giản đồ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

cari komponen

越南语

tìm thành phần

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

hidupkan komponen

越南语

thành phần html nhúng được

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

gama (komponen biru)

越南语

gamma (thành phần xanh dương)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

gama (komponen hijau)

越南语

gamma (thành phần xanh lá cây)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

komponen buku alamat name

越南语

công cụ cài đặt samba name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

tej, di mana komponen tu?

越南语

tej, bộ phận đó ở đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

komponen buku alamat comment

越南语

công cụ cài đặt samba comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

komponen penyunting boleh selit

越南语

chọn thành phần sửa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

bit setiap komponen r/ g/ b

越南语

bit trong mỗi thành phần r/ g/ b

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

abu ini merosakkan komponen dalaman kita.

越南语

Đám tro này đang phá hủy ống dẫn của chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

komponen pelihat html boleh- sertaname

越南语

thành phần xem html có khả năng nhúng. name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

manipulasi atribut komponen dengan gattrib

越南语

quản lý các thuộc tính thành phần với gattrib

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

马来语

juruteknik cadangkan pemeriksaan kerosakan komponen.

越南语

Đội kỹ thuật đang khuyến nghị kiểm tra hỏng hóc bằng thị giác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kita ikut protokol, kita pindahkan komponen tu.

越南语

tôi không đề nghị. chúng ta theo nguyên tắc, dời bộ phận đó đến nơi khác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

komponen lekapan pada pelbagai bahagian/ campuran

越南语

thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/ mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

pemeriksaan visual tidak menemui kerosakan komponen.

越南语

kiểm tra bằng thị giác không cho thấy hư hỏng gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

klien irc teragih dengan komponen teras berpusat

越南语

trình khách irc phân tán với thành phần lõi trung tâm

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

马来语

banyak komponen dalaman yang rosak akibat letupan.

越南语

thấy rất nhiều thứ bên trong đã bị hỏng nặng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pustaka tidak mengeksport pengilang untuk mencipta komponen.

越南语

thư viện không xuất khẩu bộ tạo thành phần

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,607,583 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認