来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lihatlah ...
nhẹ nhàng thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah!
nhìn nó kìa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lihatlah.
- gì cơ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah aku.
nhìn ta
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini, lihatlah.
đây, xem này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lihatlah anda.
nhìn em xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lihatlah dia!
- coi này!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah sendiri
Ông tự xem đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah burung.
nhìn con chim kìa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia... lihatlah dia.
anh chàng này... nhìn nó xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hey, lihatlah itu!
holy khỉ thật ! nhìn này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah keadaan ini.
hãy nhìn vào thực tế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah keajaiban ini!
hãy nhìn ngắm điều kì diệu này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oh, lihatlah payudaranya!
- xem mấy cái vú! - im đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah, melihat, melihat.
look, look, look.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lihatlah orang-orang bodoh!
cứ tiếp tục đi, lũ ngốc ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: