您搜索了: menarik (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

menarik

越南语

thú vị thật

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

马来语

menarik.

越南语

- thú vị đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

马来语

menarik!

越南语

ngày mai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- menarik.

越南语

- không hẳn vậy đâu... 20,000 năm sau...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-menarik!

越南语

"kỳ thú",

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

dia menarik

越南语

cậu ta tuyệt đấy chứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

agak menarik.

越南语

khá là thú vị đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

menarik kan?

越南语

chắc thú vị lắm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- menarik, kan?

越南语

- cháu thích không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sangat menarik

越南语

hay quá!

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

马来语

benda menarik.

越南语

cái này đã.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tidak menarik

越南语

- tôi xin kiếu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- bunyinya menarik.

越南语

- nghe tươi vui nhỉ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- baiklah. menarik.

越南语

thú vị thật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bunyi cam menarik.

越南语

- tôi không sợ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

alway's menarik

越南语

luôn luôn là thú vị

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bunyinya sangat menarik.

越南语

đó thật sự là điều tốt đẹp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

soalan menarik, walaupun.

越南语

interesting question, though.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

teetsi.ok. bunyinya menarik.

越南语

-titsy, phải không? -nghe hay đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,448,112 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認