您搜索了: mengejutkan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

mengejutkan.

越南语

- sốc thật đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itu mengejutkan.

越南语

ngạc nhiên đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sangat mengejutkan

越南语

dọa chết tao rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau mengejutkan aku.

越南语

anh làm em giật cả mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa yang mengejutkan!

越南语

tiểu thư portley-rind! thật bất ngờ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini tidak mengejutkan.

越南语

chẳng có gì phải ngạc nhiên cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini sangat mengejutkan!

越南语

thật là một sự sỉ nhục!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

mengejutkan awak, sugar?

越南语

- anh có ngạc nhiên không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

lizzie, kau mengejutkan aku.

越南语

lizzie, ngươi khiến ta ngạc nhiên đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kau mengejutkan aku ,teman!

越南语

anh xấu quá.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

biarkan pemicu mengejutkan kau.

越南语

Đừng để cò súng làm bất ngờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

bagaimana kita nak mengejutkan dia?

越南语

okay. ta đánh thức cô ấy thế nào?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

-mengejutkan sekali. tak nampak..

越南语

- Ôi thật là bất ngờ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- yo, sheriff. sangat mengejutkan.

越南语

- chào cảnh trưởng, ngạc nhiên đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

yang mengejutkan psycho ditempat keenam.

越南语

thật ngạc nhiên là psycho ở thứ 6.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- mengejutkan. - dia di pusat bandar.

越南语

anh ta đang ở khu trung tâm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- masih tidak boleh mengejutkan anda.

越南语

- vẫn không làm cậu ngạc nhiên

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

hal seperti ini tidak mengejutkan saya lagi.

越南语

- mia. tôi cũng có tuổi rồi. chẳng còn mấy thứ làm tôi ngạc nhiên được đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

baiklah. yang ini selalu mengejutkan mereka.

越南语

-ooh, chiêu này luôn làm họ trầm trồ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya rasa... saya boleh mati dgn mengejutkan semua

越南语

tôi nghĩ là... tôi có thể chết với một viên đạn lớn hơn cơ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,343,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認