您搜索了: pekerjaan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

pekerjaan

越南语

chuyên nghành

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

pekerjaan:

越南语

& chuyên nghề:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

pekerjaan baik

越南语

tốt đấy anh bạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pekerjaan lain?

越南语

còn việc khác nữa không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- pekerjaan awak.

越南语

- nghề kiếm sống ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini pekerjaan saya.

越南语

Đó là việc của anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itu pekerjaan dia?

越南语

Ý con là sao? cậu ta đua xe à? giống như là để kiếm sống à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

/ mencari pekerjaan.

越南语

-tôi đi tìm việc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- ini pekerjaan saya!

越南语

- công việc mà!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku butuh pekerjaan.

越南语

tôi có thể làm vài việc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa pekerjaan suamimu?

越南语

chồng cô làm gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

apa pekerjaan kau, ed?

越南语

anh làm nghề gì, ed?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- apa pekerjaan mereka?

越南语

- họ làm nghề gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ini pekerjaan yang bagus

越南语

làm tốt lắm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dulunya ia pekerjaan saya.

越南语

nghề xưa của tôi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- sentiasa mengenai pekerjaan

越南语

- Đúng rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- aku sudah ada pekerjaan.

越南语

- tôi có viêc làm rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada masalah dengan pekerjaan.

越南语

có vấn đề với vụ này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

hei kawan, itu pekerjaan kau.

越南语

Đó là việc của anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itulah pekerjaan mereka, okey?

越南语

Đó là nghề của họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,474,221 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認