来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pekerjaan
chuyên nghà nh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pekerjaan:
& chuyên nghá»:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
pekerjaan baik
tốt đấy anh bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pekerjaan lain?
còn việc khác nữa không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pekerjaan awak.
- nghề kiếm sống ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini pekerjaan saya.
Đó là việc của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
itu pekerjaan dia?
Ý con là sao? cậu ta đua xe à? giống như là để kiếm sống à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
/ mencari pekerjaan.
-tôi đi tìm việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ini pekerjaan saya!
- công việc mà!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku butuh pekerjaan.
tôi có thể làm vài việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa pekerjaan suamimu?
chồng cô làm gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa pekerjaan kau, ed?
anh làm nghề gì, ed?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- apa pekerjaan mereka?
- họ làm nghề gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini pekerjaan yang bagus
làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dulunya ia pekerjaan saya.
nghề xưa của tôi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sentiasa mengenai pekerjaan
- Đúng rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aku sudah ada pekerjaan.
- tôi có viêc làm rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ada masalah dengan pekerjaan.
có vấn đề với vụ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei kawan, itu pekerjaan kau.
Đó là việc của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
itulah pekerjaan mereka, okey?
Đó là nghề của họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: