来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pelayannya lembap.
- nhân viên ở đây hơi lâu đấy. - khá lâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia memanggil pelayannya.
hắn triệu tập những tôi tớ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bukankah kau seharusnya bertanya pada pelayannya?
cái đó anh nên hỏi cô bồi chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bukan semua orang sanggup melindungi pelayannya yang lebih rendah martabatnya.
không phải ai cũng sẽ bảo vệ một kẻ nô lệ vô dụng nhiều như thế đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: