来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
melainkan ada apos; sa mutan.
trừphi có 1 dị nhân ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sa. .. saya tidak tahu apa yang awak katakan..
cái đó, không biết cậu định nói tới lúc nào,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
al sa-her diburu adalah kerana melanggar akta kita.
al sa-her sẽ phải trả lời với liên minh. nhưng là vì tội ác của hắn trái lại với đạo luật của chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ada apos; peluang sa anda mungkin melihat lebih banyak daripada ayah anda.
rất có thể cậu sẽ gặp bố cậu thường xuyên hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sekarang ada apos; teori sa dalam masa fizik bahawa masa tidak boleh berubah.
có 1 giả thuyết trong vật lý thời gian là thời gian vốn bất biến.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
al sa-her. "ahli magis." dikenali sebagai, malcolm merlyn.
cha ruột của cô. al sa-her. "Ảo thuật gia." Được biết đến dưới cái tên malcom merlyn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式