您搜索了: sebagaimana (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

sebagaimana

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

sebagaimana biasanya.

越南语

xin chào

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebagaimana yang sepatutnya.

越南语

miễn là gã không tồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebagaimana yang sepatutnya!

越南语

Được thôi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebagaimana yang kamu boleh.

越南语

tuy nhiên anh vẫn có thể đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebagaimana suruhanmu, tuhan.

越南语

thượng đế... ngài nói gì

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

sebagaimana aku mesti melakukannya.

越南语

có lẽ đã đến lúc lên đường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dia tak cintakan awak sebagaimana saya..

越南语

chị không yêu bố như con đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku bukanlah sebagaimana yang aku anggap.

越南语

ta không phải người như ta vẫn tưởng tượng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

hitler merasakan....sebagaimana dia menyebutnya...

越南语

làm thế nào quốc trưởng giải quyết được những nỗi lo của ông ấy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

selesaikan teka-taki sebagaimana saya lakukan.

越南语

làm y như ta vừa làm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kita boleh bertarung sebagaimana moyang kita.

越南语

chúng ta sẽ chiến đấu dũng mãnh như tổ tiên của chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

anda tidak punya keluar sebagaimana mestinya.

越南语

cô đang lẽ không nên có chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya dapat tahu sebagaimana saya tahu yang awak tipu saya.

越南语

chị biết tên em cũng như chị biết em đang nói dối.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

pertama, dunia akan melihat kamu sebagaimana layaknya.

越南语

trước tiên, thế giới sẽ nhìn ra con người thật sự của ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku tak mahu diingati sebagaimana tuduhan yang dia katakan.

越南语

tôi không muốn người khác nhớ là tôi đã làm theo lời hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ada tak sebahagian daripada awak ingat ini sebagaimana saya?

越南语

có phần nào mà cô nhớ về nó như tôi nhớ không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak sebahagian daripada saya, sebagaimana saya sebahagian daripada awak.

越南语

các ngươi là một phần của ta, cũng như ta là một phần của các ngươi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

akhirnya nanti, dia mahukan kerjaya, sebagaimana bebalnya dia.

越南语

rốt cuộc thì, dù khờ thế nào, cậu ta vẫn muốn chơi nhạc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

nampaknya kita tidak kenal mak-ayah kita sebagaimana yang disangka.

越南语

bố mẹ đã có thể tránh cho chúng ta lâm vào tình cảnh này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

maafkan atas pelanggaran kami sebagaimana kami memaafkan mereka yang melanggar kami.

越南语

xin tha thứ những lỗi phạm của chúng con như chúng con tha thứ những người lỗi phạm tới chúng con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,041,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認