来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sendirian.
một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sendirian?
- một mình tôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
.. sendirian
.. tất cả một mình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku sendirian.
chỉ có tôi thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kau sendirian?
Ông cứ tùy ý nhé
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa, sendirian?
gì chứ, mình cô thôi sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sendirian? - ya.
nhưng je sung có thể đi một mình được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
barmenu sendirian
thanh thực đơn đứng riêng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
awak tak sendirian.
cô không hề đơn độc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sendirian, kesepian..
một gã cô đơn quá đơn côi..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku seharusnya sendirian.
Đáng ra tôi phải đi một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
biarkan dia sendirian!
các người để cô ấy yên!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- biarkan saya sendirian.
- Để tớ một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tidak. dia sendirian.
- không, anh ta đi một mình mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tapi awak sendirian, kan?
anh đơn độc đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku akan pergi sendirian.
tôi sẽ đi con đường riêng của mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ben, biarkan dia sendirian.
ben, cứ để nó yên tĩnh một chút.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- saya tidak akan sendirian.
- đâu phải con có 1 mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku tidak keberatan sendirian.
-con ko sao khi ở 1 mình...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
baiklah, saya akan buat sendirian.
thôi được... tôi sẽ làm một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: