来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
suatu hari.
một ngày nào đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suatu hari!
{\3chff1000}ngày nào đó!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suatu gambaran.
một viễn cảnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ya, suatu masa.
phải, một ngày tào lao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
di suatu tempat.
một nơi nào đó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
di suatu tempat?
Đâu đó,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ia cuma suatu permulaan.
mà là một sự khởi đầu mới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mahu ke suatu tempat?
Ông đi đâu à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- suatu jenis senjata.
- một loại vũ khí
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ya, suatu hari nanti.
một ngày nào đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
belilah suatu utk dirimu
kiếm cho mình chút gì ăn đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia melakukan suatu kesalahan.
- anh ta làm gi sai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pada suatu ketika dahulu
- chuyện ngày xửa ngày xưa rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- suatu tempat di london?
- chỗ nào ở london?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku cuma..er...suatu hari...eh?
tôi chỉ là .. một ngày dài hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dan pada suatu hari..., aku melihatmu.
rồi đến một ngày, tôi thấy cậu hạ cánh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, agen denham, suatu kejutan.
Đặc vụ denham, thật bất ngờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ini hanya suatu pertunjukkan lnspektur.
Đó chỉ là chiếu hình thôi, thanh tra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- itu benar saya ingat suatu masa
- - Đó là quyền tôi nhớ một lần
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ayuhlah! ini bukan suatu pertunjukan.
Đi đi, không phải chương trình truyền hình đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: