来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sungguh.
thật sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 8
质量:
sungguh?
-thật à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
- sungguh.
- dĩ nhiên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sungguh ?
- thật à? - thật à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sungguh jauh.
chào nhá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sungguh, apa?
- không, thật sao. gì vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sungguh? ya.
Ừ, cứ lên phòng kế toán sau nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sungguh? - ya.
thật sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menarik sungguh.
tuyệt
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bertuah sungguh
- may nhỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sungguh biadap.
- Đồ thô lỗ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sungguh. ikutlah.
-Đừng nghiêm trọng thế, em nên...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sungguh. tiket-.-
- và thật nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku sungguh-sungguh.
dám không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hentikan. sungguh. hentikan.
ngừng lại, em nói thật đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: