来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lelucon terbaiknya.
cứ làm cho ổng vui là được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- inilah bahagian terbaiknya.
-bây giờ mới đáng để xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia bawa pejuang-pejuang terbaiknya.
ngài ấy đang mang theo những chiến binh tốt nhất
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pengecut selalunya merungut tentang hal yang terbaiknya.
người thua luôn ta thán về khả năng của họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
beritahu dia agar persembahkan saya dengan usaha terbaiknya.
bảo anh ta hãy trổ hết tài năng mà anh ta có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku akan sediakan bahu aku untuk menyandar semasa dia sedih dan jadi kawan terbaiknya. aku akan habiskan setiap hari berfikir bagaimana membuatnya tertawa.
-và là một người bạn tốt, một bờ vai cho cô ấy nương tựa và tôi sẽ làm cho cô ấy cười mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: