来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arahkan ternaknya.
kia kìa, anh bạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arahkan ternaknya!
hãm chúng lại!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ternaknya ke dermaga!
- lùa đàn bò đang xuống thẳng cầu tàu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mengiring ternaknya, huh?
- lùa chúng hả? oh, lùa chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bagaimana dengan ternaknya?
- khoan đã. rồi còn đám gia súc?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kamu saja yang mengiring ternaknya.
- phải. anh chỉ cần lùa chúng về.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ternaknya mengarah ke jurang!
chúng đang chạy về hướng vực núi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ho! halau terus ternaknya!
lùa chúng lên!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
arahkan ternaknya menyeberangi sungai.
chúng ta sẽ lùa chúng tiến thẳng sang bên kia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
halau ternaknya kearah dermaga!
lùa chúng thẳng xuống cầu tàu!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kamu iring ternaknya ke dermaga.
- cô lùa chúng xuống thẳng cầu tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
masukkan ternak-ternaknya sekarang!
Đưa gia súc lên tàu ngay!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
goolaj dan magarri menyanyikan ternaknya.
- anh dắt bò, tiếng gì vậy? goolaj và magarri đang hát ru gia súc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ternaknya ke dermaga, puan boss! - hyah!
Đàn bò đang xuống thằng cầu tàu, bà chủ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hanya untuk membuat ternaknya tenang.
Đề chúng ngủ ngon vào buồi tối.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apa kamu akan menyanyikan ternaknya malam ini?
Ông sẽ hát cho gia súc nghe tối nay chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aku rasa lady ashley mengiring ternaknya sendiri.
À, tôi nghĩ bà ashley đang tự mình dẫn đàn gia súc thì phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tidak bolehkah kamu yang mengiring ternaknya?
- anh có thể lùa chúng về không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suamiku pasti menemui masalah semasa memasukan ternaknya.
chồng tôi chắc đang gặp khó khăn trong việc lùa đám gia súc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
biar aku buka gerbangnya. undur. jangan sampai ternaknya berpecah.
tôi sẽ dẫn đầu, không được làm chúng sợ hãi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: