您搜索了: terpelihara (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

terpelihara

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

masyarakat terpelihara dan berkembang.

越南语

người dân được nuôi dạy và phát triển.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dengan demikian, anda akan terpelihara.

越南语

có nghĩa là, con đã được bảo vệ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ingat maruah saudara kita masih terpelihara.

越南语

hãy nhớ thanh danh của môn phái luôn được tôn trọng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tradisinya yang terpelihara berabad-abad mulai terancam oleh dunia moden.

越南语

họ sẽ thấy một bộ máy mới của nhà thờ những truyền thống cổ xưa đang bị đe dọa bởi thế giới hiện đại...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,456,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認