来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tinggalkan.
con nên bỏ nó lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan aku.
Để ta một mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan aku!
mặc kệ ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tinggalkan dia.
- Để cậu ấy đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tinggalkan dia!
- hãy rời bỏ ông ta đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan jejak
Để lại vết
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kau tinggalkan aku.
anh bỏ mặc tôi ư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan kapal!
bỏ tàu đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tinggalkan kereta.
lại đây, bỏ cái xe lại .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"tinggalkan sekarang!"
Đi nào!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kau tinggalkan bini kau
bây giờ ngươi chỉ cần đá con vợ kia đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
dia tinggalkan keretanya.
trai Đẹp đã ra khỏi xe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan aku sendiri!
Để ta yên!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jangan tinggalkan saya.
- Đừng bỏ tôi lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- jangan tinggalkan aku!
- Đừng bỏ tao lại!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jangan tinggalkan jejak.
không để lại dấu vết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan semua lentera!
bỏ đèn lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tolong tinggalkan pesanan.
- làm ơn để lại lời nhắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan barang-barang lain.
Để lại những thứ dư thừa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tinggalkan kami, gadis-gadis.
cho bọn anh ít phút, hai em?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: