您搜索了: tinggalkan (马来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

tinggalkan.

越南语

con nên bỏ nó lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan aku.

越南语

Để ta một mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan aku!

越南语

mặc kệ ta!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tinggalkan dia.

越南语

- Để cậu ấy đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tinggalkan dia!

越南语

- hãy rời bỏ ông ta đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan jejak

越南语

Để lại vết

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

马来语

kau tinggalkan aku.

越南语

anh bỏ mặc tôi ư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan kapal!

越南语

bỏ tàu đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tinggalkan kereta.

越南语

lại đây, bỏ cái xe lại .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

"tinggalkan sekarang!"

越南语

Đi nào!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

马来语

kau tinggalkan bini kau

越南语

bây giờ ngươi chỉ cần đá con vợ kia đi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dia tinggalkan keretanya.

越南语

trai Đẹp đã ra khỏi xe.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan aku sendiri!

越南语

Để ta yên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- jangan tinggalkan saya.

越南语

- Đừng bỏ tôi lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- jangan tinggalkan aku!

越南语

- Đừng bỏ tao lại!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jangan tinggalkan jejak.

越南语

không để lại dấu vết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan semua lentera!

越南语

bỏ đèn lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

- tolong tinggalkan pesanan.

越南语

- làm ơn để lại lời nhắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan barang-barang lain.

越南语

Để lại những thứ dư thừa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tinggalkan kami, gadis-gadis.

越南语

cho bọn anh ít phút, hai em?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,262,229 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認