您搜索了: yunchang (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

yunchang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

saudara yunchang,

越南语

vân trường huynh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

guan yunchang tidak berjasa.

越南语

quan vân trường có tài có đức gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

abang yunchang, berhentilah bertengkar.

越南语

vân trường huynh, không cần đánh nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

guan yunchang. raja tidak boleh dibunuh.

越南语

quan vân trường, hoàng thượng không giết được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

orang itu sekarang jeneral besar guan yunchang.

越南语

nhân gia hiện tại là đại tướng quân, quan vân trường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saat itu, guan yunchang berada di bawah perintahku.

越南语

khi đó, quan vân trường đang ở trong tào doanh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

akan aku penggal siapa pun yang menyentuh guan yunchang.

越南语

ai dám động đến quan vân trường, ta giết kẻ đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

guan yunchang bergabung denganku, kau boleh memiliki segalanya

越南语

quan tướng quân qua đây, muốn gì cũng có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

tapi guan yunchang terlalu kuat. kita tidak boleh membiarkannya kembali.

越南语

chỉ vì quan vân trường võ công cái thế, muôn lần không thể phóng hổ quy sơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

guan yunchang. berbudi luhur dan setia. betapa tragis hidupnya!

越南语

quan vân trường, nghĩa bạc vân thiên, rơi vào cảnh như thế này, sau này còn có ai dám giảng đạo nghĩa nữa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saudara yunchang, kau orang yang setia, hanya kau yang boleh menerima ini.

越南语

vân trường huynh, huynh trung nghĩa song toàn, chỉ huynh mới có thể đảm đương nổi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itu perintahku! membiarkan guan yunchang kembali. akan membuat dunia menjadi kacau.

越南语

tào mạnh Đức, để cho quan vân trường quay về... thiên hạ sẽ không có ngày bình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kong xiu, han fu, dan meng tan, serta bian xi dari sishui, semuanya mati oleh pedang guan yunchang.

越南语

Đông lĩnh có khổng tú, lạc dương có hàn phúc, mạnh thản, nghi thuỷ quan có biện hỉ, đều chết dưới đao quan vân trường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

dengarlah yang mulia, anugerahi guan yunchang gelar "bangsawan dari hanshou" berpangkat leftenen jeneral.

越南语

phụng thánh thượng dụ... phong quan vân trường là hán thọ Đình hầu...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,744,776,899 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認