来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiam faraono sendis alvoki jozefon; kaj oni rapide eligis lin el la malliberejo, kaj li sin razis kaj sxangxis siajn vestojn kaj venis al faraono.
pha-ra-ôn bèn sai đi đòi giô-sép; họ lập tức tha người ra khỏi ngục, cạo mặt mày cho, biểu thay đổi áo xống, rồi vào chầu pha-ra-ôn.
kaj la regxo ordonis alvoki la astrologojn, magiistojn, sorcxistojn, kaj hxaldeojn, por ke ili diru al la regxo liajn songxojn. kaj ili venis kaj starigxis antaux la regxo.
vậy vua truyền đòi các đồng bóng, thuật sĩ, thầy bói, và người canh-đê để cắt nghĩa chiêm bao cho vua. họ bèn đến chầu trước mặt vua.
kaj auxdinte tion, jesuo diris al ili:ne la sanuloj bezonas kuraciston, sed la malsanuloj:mi venis, por alvoki ne justulojn, sed pekulojn.
Ðức chúa jêsus nghe vậy, bèn phán cùng họ rằng: chẳng phải kẻ mạnh khỏe cần thầy thuốc đâu, nhưng là kẻ có bịnh; ta chẳng phải đến gọi người công bình, nhưng gọi kẻ có tội.
indikas la telefonnumeron por alvoki. vi povas doni plurajn numerojn, simple premu "aldonu". la vicordon vi povas aranĝi per la sagbutonoj. a se numero estas okupita aŭ nekontaktebla, kppp provos la sekvan numeron ktp.
xác định những số điện thoại cần quay số. bạn có thể cung cấp nhiều số ở đây, đơn giản bằng cách nhấn vào nút « thêm ». cũng có thể thay đổi thứ tự gọi những số, bằng cách sử dụng những cái nút mũi tên. khi số điện thoại còn bận hay bị lỗi, kppp sẽ thử số kế tiếp v. v.