Вы искали: alvoki (Эсперанто - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

alvoki

Вьетнамский

gọi

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

vi ne havas permeson alvoki per kppp. kontaktu vian sistemadministranton.

Вьетнамский

không cho phép bạn quay số ra bằng kppp. hãy liên lạc với quản trị hệ thống.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

mi venis, por alvoki ne justulojn, sed pekulojn al pento.

Вьетнамский

ta không phải đến gọi kẻ công bình hối cải, song gọi kẻ có tội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

cxu vi do supozas, ke mi ne povas alvoki mian patron, kaj li tuj liveros al mi pli ol dek du legiojn da angxeloj?

Вьетнамский

ngươi tưởng ta không có thể xin cha ta lập tức cho ta hơn mười hai đạo thiên sứ sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

tiam faraono sendis alvoki jozefon; kaj oni rapide eligis lin el la malliberejo, kaj li sin razis kaj sxangxis siajn vestojn kaj venis al faraono.

Вьетнамский

pha-ra-ôn bèn sai đi đòi giô-sép; họ lập tức tha người ra khỏi ngục, cạo mặt mày cho, biểu thay đổi áo xống, rồi vào chầu pha-ra-ôn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la regxo ordonis alvoki la astrologojn, magiistojn, sorcxistojn, kaj hxaldeojn, por ke ili diru al la regxo liajn songxojn. kaj ili venis kaj starigxis antaux la regxo.

Вьетнамский

vậy vua truyền đòi các đồng bóng, thuật sĩ, thầy bói, và người canh-đê để cắt nghĩa chiêm bao cho vua. họ bèn đến chầu trước mặt vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj auxdinte tion, jesuo diris al ili:ne la sanuloj bezonas kuraciston, sed la malsanuloj:mi venis, por alvoki ne justulojn, sed pekulojn.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus nghe vậy, bèn phán cùng họ rằng: chẳng phải kẻ mạnh khỏe cần thầy thuốc đâu, nhưng là kẻ có bịnh; ta chẳng phải đến gọi người công bình, nhưng gọi kẻ có tội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

indikas la telefonnumeron por alvoki. vi povas doni plurajn numerojn, simple premu "aldonu". la vicordon vi povas aranĝi per la sagbutonoj. a se numero estas okupita aŭ nekontaktebla, kppp provos la sekvan numeron ktp.

Вьетнамский

xác định những số điện thoại cần quay số. bạn có thể cung cấp nhiều số ở đây, đơn giản bằng cách nhấn vào nút « thêm ». cũng có thể thay đổi thứ tự gọi những số, bằng cách sử dụng những cái nút mũi tên. khi số điện thoại còn bận hay bị lỗi, kppp sẽ thử số kế tiếp v. v.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,759,412,931 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK