来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kaj subite, cxirkauxrigardinte, ili jam vidis neniun krom jesuo sola.
thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj cxirkauxrigardinte cxiujn, li diris al li:etendu vian manon. kaj li tion faris, kaj lia mano resanigxis.
Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: