您搜索了: komencante (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

komencante

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

kaj filipo malfermis sian busxon, kaj komencante de tiu skribo, predikis al li jesuon.

越南语

phi-líp bèn mở miệng, bắt đầu từ chỗ kinh thánh đó mà rao giảng Ðức chúa jêsus cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ke pento kaj pardonado de pekoj estu predikataj en lia nomo al cxiuj nacioj, komencante cxe jerusalem.

越南语

và người ta sẽ nhơn danh ngài mà rao giảng cho dân các nước sự ăn năn để được tha tội, bắt đầu từ thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj komencante de moseo kaj de cxiuj profetoj, li klarigis al ili el cxiuj skriboj la dirojn pri li mem.

越南语

Ðoạn, ngài bắt đầu từ môi-se rồi kế đến mọi đấng tiên tri mà cắt nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về ngài trong cả kinh thánh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la idoj de benjamen logxis komencante de geba, en mihxmasx, en aja, en bet-el kaj gxiaj cxirkauxajxoj,

越南语

người bên-gia-min cũng ở từ ghê-ba cho đến mích-ma, a-gia, bê-tên và các làng nó;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

komencante de la bapto de johano gxis la tago, kiam li estis akceptita supren for de ni, unu devas esti atestanto kun ni pri lia relevigxo.

越南语

từ khi giăng làm phép báp-tem cho đến ngày ngài được cất lên khỏi giữa chúng ta, phải có một người làm chứng cùng chúng ta về sự ngài sống lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

vi konas tiun diron, kiu estas disvastigita tra la tuta judujo, komencante de galileo, post la bapto, kiun predikis johano-

越南语

việc đã bắt đầu từ xứ ga-li-lê rồi tràn ra trong cả xứ giu-đê, kế sau giăng đã giảng ra phép báp-tem, thì các ngươi biết rồi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar ili estis trietagxaj kaj ili ne havis kolonojn kiel la kolonoj de la kortoj, tial ili estis malgrandigitaj kompare kun la malsupraj kaj mezaj, komencante de la tero.

越南语

có ba tầng, song không có cột như cột của hành lang; cho nên những phòng trên và những phòng giữa hẹp hơn những phòng dưới.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

jen estas la limo de la lando:sur la norda rando, komencante de la granda maro, gxi iras tra hxetlon en la direkto al cedad;

越南语

nầy là giới hạn của đất; về phía bắc, từ biển lớn, theo con đường hết-lôn cho đến đường sang xê-đát,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj en tiu tago la eternulo debatos la fruktojn, komencante de la fluo de la rivero gxis la torento de egiptujo; kaj vi, ho izraelidoj, estos kolektitaj unu post unu.

越南语

xảy ra trong ngày đó, Ðức giê-hô-va sẽ lung lay từ lòng sông cái cho đến khe Ê-díp-tô; hỡi con cái y-sơ-ra-ên, các ngươi đều sẽ bị lượm từng người một!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

oriente de jordan la tutan landon de gilead, de la gadidoj, rubenidoj, kaj manaseidoj, komencante de aroer, kiu estas cxe la torento arnon, gileadon kaj basxanon.

越南语

chiếm lấy cả miền từ giô-đanh chạy đến phía đông, tức là cả xứ ga-la-át, đất của chi phái gát, ru-bên, và ma-na-se, từ thành a-rô -e, ở trên khe aït-nôn, và cho đến cả xứ ga-la-át và xứ ba-san.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiam finigxos tiuj tagoj, komencante de la oka tago kaj plue, la pastroj farados sur la altaro viajn bruloferojn kaj viajn pacoferojn; kaj mi estos favora al vi, diras la sinjoro, la eternulo.

越南语

sau những ngày ấy qua rồi, từ ngày thứ tám trở đi, khi các thầy tế lễ sẽ dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân của các ngươi trên bàn thờ ấy, thì ta sẽ nhậm cho, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

donu la nomon de servilo (ekz. www. kde. org) aŭ retregiono, komencante per punkto (ekz.. kde. org aŭ. org)

越南语

hãy nhập tên của máy (như www. kde. org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như. kde. org hay. org)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,128,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認