来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viaj decidoj estas mia plezuro, miaj konsilantoj.
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kun pripenso faru militon; kaj venko venas per multe da konsilantoj.
vì con phải nhờ mưu khôn mà đánh giặc; Ðâu có nhiều mưu sĩ thì đặng toàn thắng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxe manko de prikonsiligxo popolo pereas; sed cxe multe da konsilantoj estas bonstato.
dân sự sa ngã tại không chánh trị; song nếu có nhiều mưu sĩ, bèn được yên ổn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kie ne estas konsilo, tie la entreprenoj neniigxas; sed cxe multe da konsilantoj ili restas fortikaj.
Ðâu không có nghị luận, đó mưu đành phải phế; nhưng nhờ có nhiều mưu sĩ, mưu định bèn được thành.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
li faradis malbonon antaux la eternulo, kiel la domo de ahxab, cxar ili estis liaj konsilantoj post la morto de lia patro, por pereigi lin.
người làm những điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va như nhà a-háp đã làm; vì sau khi vua cha qua đời, nhà a-háp làm kẻ bày mưu cho người, gây cho người bị bại hoại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: