您搜索了: koroj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

koroj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

koroj kreskis forte tuta lando.

越南语

lòng dạ con người nơi đây rất khó lường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

decidu tial en viaj koroj, ne prizorgi antauxe pri pleda respondo;

越南语

vậy các ngươi hãy nhớ kĩ trong trí, đừng lo trước về sự binh vực mình thể nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed estis iuj el la skribistoj tie, sidantaj kaj diskutantaj en siaj koroj:

越南语

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiu ankaux nin sigelis kaj donis al ni la antauxgarantiajxon de la spirito en niaj koroj.

越南语

ngài cũng lấy ấn mình mà đóng cho chúng tôi và ban của tin Ðức thánh linh trong lòng chúng tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ankaux vian animon glavo trapasos; por ke la pensoj de multaj koroj malkasxigxu.

越南语

còn phần ngươi, có một thanh gươm sẽ đâm thấu qua lòng ngươi. Ấy vậy tư tưởng trong lòng nhiều người sẽ được bày tỏ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dume venis raportanto al david, kaj diris:la koroj de la izraelidoj turnigxis al absxalom.

越南语

có người đến báo tin cho Ða-vít rằng: lòng của dân y-sơ-ra-ên nghiêng về Áp-sa-lôm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj jesuo, eksciante iliajn pensojn, diris:kial vi pensas malbonon en viaj koroj?

越南语

song Ðức chúa jêsus biết ý tưởng mấy thầy đó, thì phán rằng: nhơn sao trong lòng các ngươi có ác tưởng làm vậy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj la paco de kristo prezidu en viaj koroj, al kiu ankaux vi estas vokitaj en unu korpo, kaj estu dankemaj.

越南语

nguyền xin sự bình an của Ðấng christ cai trị trong lòng anh em, là bình an mà anh em đã được gọi đến đặng hiệp nên một thể; lại phải biết ơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar mi tre gxojis kaj havis multon da konsolo pro via amo, cxar la koroj de la sanktuloj refresxigxis per vi, frato mia.

越南语

vả, hỡi anh, tôi đã được vui mừng yên ủi lắm bởi lòng yêu thương của anh, vì nhờ anh mà lòng các thánh đồ được yên ủi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ne por vin kondamni mi tion diras; cxar mi antauxe diris, ke vi estas en niaj koroj, por kune vivi kaj kune morti.

越南语

tôi chẳng nói điều đó để buộc tội anh em; vì tôi đã nói rằng lòng chúng tôi thuộc về anh em, dầu sống hay chết cũng vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed starante ĉi tie inter la homoj de punksutoni kaj sentante la varmon de iliaj kortoj kaj koroj mi ne povas imagi pli bonan sorton ol longa kaj lanta vintro.

越南语

và khi đứng đây giữa hàng ngàn người dân punxsutaney, cảm nhận hơi ấm từ những trái tim nồng nhiệt, tôi không thể tưởng tượng được điều gì giá trị hơn... một mùa đông dài và rực rỡ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj jesuo, tuj eksciante en sia spirito, ke tiel ili diskutas en si, diris al ili:kial vi tion diskutas en viaj koroj?

越南语

Ðức chúa jêsus trong trí đã tự hiểu họ nghĩ như vậy, tức thì phán rằng: sao các ngươi bàn luận trong lòng thể ấy?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiuj elmontras la faradon de la legxo skribita en iliaj koroj, kiam ilia konscienco kunatestas, kaj iliaj rezonadoj inter si akuzas aux defendas ilin.)

越南语

họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: chính lương tâm mình làm chứng cho luật pháp, còn ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar dio, kiu diris:el mallumo lumo brilos, tiu brilis en niaj koroj, por doni lumon de la scio de la gloro de dio en la vizagxo de jesuo kristo.

越南语

vì Ðức chúa trời, là Ðấng có phán: sự sáng phải soi từ trong sự tối tăm! đã làm cho sự sáng ngài chói lòa trong lòng chúng tôi, đặng sự thông biết về vinh hiển Ðức chúa trời soi sáng nơi mặt Ðức chúa jêsus christ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

la vorto de kristo logxu en vi ricxe, en cxia sagxeco; kaj instruu kaj admonu unu la alian per psalmoj kaj himnoj kaj spiritaj kantoj, kantante kun graco en viaj koroj al dio.

越南语

nguyền xin lời của Ðấng christ ở đầy trong lòng anh em, và anh em dư dật mọi sự khôn ngoan. hãy dùng những ca vịnh, thơ thánh, bài hát thiêng liêng mà dạy và khuyên nhau, vì được đầy ơn ngài nên hãy hết lòng hát khen Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ni havas la profetan vorton konfirmitan; kiun atentante, vi bone faras, kvazaux lampon lumantan en malhela loko, gxis ektagigxos kaj la matenstelo eklevigxos en viaj koroj;

越南语

nhơn đó, chúng tôi cùng tin lời các đấng tiên tri chắc chắn hơn, anh em nên chú ý lời đó, như cái đèn soi sáng trong nơi tối tăm, cho đến chừng nào ban ngày lộ ra, và sao mai mọc trong lòng anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj li diris al siaj fratoj: mia mono estas redonita; jen gxi estas en mia sako. tiam konsternigxis iliaj koroj, kaj kun tremo ili diris unuj al la aliaj: kial dio faris tion al ni?

越南语

bèn nói cùng anh em rằng: bạc của tôi trả lại, hiện trong bao tôi đây! các anh em nhát gan, vừa nói với nhau, vừa run, mà rằng: Ðức chúa trời đã làm chi cho chúng ta đây?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,943,832 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認