您搜索了: laboris (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

laboris

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

li tro laboris kaj malsaniĝis.

越南语

anh ấy làm việc thái quá và bị ốm.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

世界语

salutu marian, kiu multe laboris por vi.

越南语

hãy chào ma-ri, là người có nhiều công khó vì anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi laboris en poŝtoficejo dum la someraj ferioj.

越南语

trong những ngày nghỉ hè tôi đã đến làm việc ở bưu điện.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

世界语

li laboris en la karba minejo ĝis ĝi fermiĝis.

越南语

anh ấy đã làm việc tại mỏ than cho tới khi nó đóng cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

mi timas pri vi, ke eble mi vane laboris cxe vi.

越南语

tôi lo cho anh em, e tôi đã làm việc luống công giữa anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

la etoso! vi ankoraŭ ne laboris kun ŝi. Ŝi estas ege bona.

越南语

anh chưa từng được làm việc với cô ấy, thực sự là cô ấy rất đáng yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

sed ne min vi vokis, ho jakob, kaj ne por mi vi laboris, ho izrael.

越南语

song, hỡi gia-cốp, ngươi chẳng từng kêu cầu ta! hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi đã chán ta!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi decidis, ke mia koro atendu nenion de la tuta laboro, kiun mi laboris sub la suno.

越南语

bởi cớ ấy ta trở lòng thất vọng về mọi công việc ta đã lao khổ mà làm ở dưới mặt trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj, cxar li estis sammetiisto, li logxis cxe ili, kaj ili laboris, cxar ili estis laux metio tendofaristoj.

越南语

vì đồng nghề, nên phao-lô ở nhà hai người mà làm việc chung nhau; vả, nghề các người đó là may trại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

ni tamen konstruis la muregon, kaj la tuta murego estis jam kunmetita gxis duono; kaj la popolo laboris kuragxe.

越南语

vậy, chúng tôi xây cất vách thành lại, và toàn vách thành đều dính liền nhau và lên đến phân nửa bề cao; vì dân sự chuyên thành làm công việc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

forto estis donita al gxi kontraux la cxiutagaj oferoj pro peko; kaj gxi jxetis la veron sur la teron kaj laboris kun sukceso.

越南语

vì cớ tội lỗi thì cơ binh được phó cho nó, lên với của lễ thiêu hằng dâng; và nó ném bỏ lẽ thật xuống đất, nó làm theo ý mình và được thạnh vượng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

salutu trifajnan kaj trifosan, kiuj laboras en la sinjoro. salutu persison, la virinon amatan, kiu multe laboris en la sinjoro.

越南语

hãy chào try-phe-nơ và try-phô-sơ, là hai người làm việc cho chúa. hãy chào bẹt-si-đơ, người rất thân với tôi, và đã làm việc nhiều cho chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dirante:tiuj lastaj laboris nur unu horon, kaj vi faris ilin egalaj kun ni, kiuj elportis la sxargxon de la tago kaj la varmegon.

越南语

mà rằng: những người rốt ấy chỉ làm một giờ, mà chủ đãi cũng như chúng tôi, là kẻ đã chịu mệt nhọc cả ngày và giang nắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

forte tenante la vorton de la vivo; por ke estu por mi io, pri kio mi povos min gratuli en la tago de kristo, ke mi ne vane kuris kaj laboris.

越南语

cho đến nỗi tới ngày của Ðấng christ, tôi có thể khoe mình rằng chẳng đã chạy vô ích và khó nhọc luống công.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili donadis la kalkulitan monon en la manojn de la oficistoj laborgvidantoj en la domo de la eternulo; kaj cxi tiuj elspezadis gxin por la cxarpentistoj kaj konstruistoj, kiuj laboris en la domo de la eternulo,

越南语

Ðoạn, hai người giao bạc đã đếm đó vào tay những đốc công lo coi sóc cuộc sửa sang đền thờ của Ðức giê-hô-va. những người ấy trả tiền cho thợ mộc và thợ xây,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar en unu horo pereis tiom da ricxeco. kaj cxiu sxipestro, kaj cxiu ien sxipe veturanta, kaj maristoj, kaj cxiuj, kiuj sur la maro laboris, staris malproksime,

越南语

phàm những lái tàu, những người đi biển, và thủy thủ, những kẻ buôn bán trên mặt biển, đều đứng cách xa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj ili donis tion en la manojn de la laborplenumantoj, kiuj havis komision en la domo de la eternulo; kaj cxi tiuj donis al tiuj, kiuj laboris en la domo de la eternulo, rebonigante kaj riparante la domon.

越南语

chúng giao bạc ấy nơi tay những người coi sóc công việc của đền Ðức giê-hô-va; họ phát cho các thợ đặng tu bổ, sửa sang đền thờ:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar ofte oni vidas homon, kiu laboras en sagxo, scienco, kaj talento, kaj li devas fordoni sian akiron al homo, kiu ne laboris por gxi; cxi tio ankaux estas vantajxo kaj granda malbono.

越南语

vì có người làm công việc mình cách khôn ngoan, thông sáng, và tài giỏi, rồi phải để lại làm cơ nghiệp cho kẻ chẳng hề lao khổ làm đến. Ðiều đó cũng là một sự hư không và một sự tai nạn lớn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,818,528 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認