来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fremdeles: mesjobab, jamlek, amazjas søn josja,
lại, mê-sô-báp, giam-léc, giô-sa, con trai của a-ma-xia;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i kong jeroboam af israels syvogtyvende regeringsår blev azarja, amazjas søn, konge over juda.
năm thứ hai mươi bảy đời giê-rô-bô-am, vua y-sơ-ra-ên, thì a-xa-ria, con trai a-ma-xia, vua giu-đa, lên làm vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
alt folket i juda tog så uzzija, der da var seksten År gammel, og gjorde ham til konge i hans fader amazjas sted.
cả dân giu-đa đều lập Ô-xia làm vua thế cho a-ma-xia, cha người; tuổi người được mười sáu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
amazja samlede judæerne og opstillede dem efter fædrenehuse under tusind- og hundredførerne, hele juda og benjamin, og da han mnønstrede dem fra tyveårsalderen og opefter, fandt han, at de udgjorde 300.000 udvalgte folk, øvede krigere, der har skjold og spyd.
a-ma-xia nhóm những người giu-đa, cứ theo họ hàng của tổ phụ giu-đa và bên-gia-min, mà lập những quan tướng cai ngàn người và cai trăm người; lại tu bộ những người từ hai mươi tuổi sấp lên, số cọng được ba mươi vạn người kén chọn ra trận được cùng có tài cầm giáo và khiên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: