来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
belastning
trọng tải
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nice belastning
trọng tải ưu tiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cpu- belastning
trọng tải cpu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
total belastning
tổng trọng tải
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
termination belastning.
kíp nổ. ngay đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aktivet blev en belastning.
tài sản đen biến thành gánh nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han er blevet en belastning.
một người và anh có thể đặt niềm tin .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du er for stor en belastning.
anh là một mối hoạ lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der kommer høj belastning på den bolt!
phải tốn tới 10,000 vòng moment quay cho thứ đó chứ không phải 19!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han har været udsat for en stor belastning.
Ông ấy bị một cú sốc quá mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
belastning cremen af det på toget dynamit resten.
chuyển hết mọi thứ lên tàu cho nổ phần còn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg er en belastning i de fleste af livets forhold.
nên nếu ở bất cứ lĩnh vực nào khác, tôi sẽ... hoàn toàn là một gánh nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han vil mødes med dig, hvis han tror, du er en belastning.
tin thầy đi. hắn sẽ gặp nếu hắn nghĩ mày có khả năng làm lộ chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvis du kom til at gøre vaskeri, jeg har allerede en belastning i
nếu anh đến để giặt là, em đã để sẵn ra rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heldig du drenge fangede mig, jeg fik en belastning at afhente i memphis.
thật may hai chú đã tìm đến anh, anh sắp phải nhận hàng ở memphis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sådan ud, stedet her er bygget til at klare en voldsom belastning.
có thể nó trông hơi khác biệt, nhưng nơi này có thể chịu được sức mạnh ngang ngửa của hulk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hastigheden afhænger af cpu belastning og hukommelseenhed karakteristik.disse tests foregår i ram.
speed is affected by cpu load and storage device characteristics.these tests take place in ram.
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
retssagen har været dyr, hvad angår tid, indsats, penge og en følelsesmæssig belastning både for forsvaret og for anklagemyndigheden.
quá trình xét xử đã kéo dài cả về thời gian, công sức, tiền bạc, lẫn căng thẳng tâm lí cho cả hai bên bị cáo và nguyên cáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de tager ens små belastninger og vinder spillet ved hjælp af de fejl.
họ đã lấy đi những lo ngại của các bạn và giành chiến thắng qua các lỗi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: