検索ワード: belastning (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

belastning

ベトナム語

trọng tải

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nice belastning

ベトナム語

trọng tải ưu tiên

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

cpu- belastning

ベトナム語

trọng tải cpu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

total belastning

ベトナム語

tổng trọng tải

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

termination belastning.

ベトナム語

kíp nổ. ngay đây!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

aktivet blev en belastning.

ベトナム語

tài sản đen biến thành gánh nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er blevet en belastning.

ベトナム語

một người và anh có thể đặt niềm tin .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du er for stor en belastning.

ベトナム語

anh là một mối hoạ lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der kommer høj belastning på den bolt!

ベトナム語

phải tốn tới 10,000 vòng moment quay cho thứ đó chứ không phải 19!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han har været udsat for en stor belastning.

ベトナム語

Ông ấy bị một cú sốc quá mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

belastning cremen af det på toget dynamit resten.

ベトナム語

chuyển hết mọi thứ lên tàu cho nổ phần còn lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er en belastning i de fleste af livets forhold.

ベトナム語

nên nếu ở bất cứ lĩnh vực nào khác, tôi sẽ... hoàn toàn là một gánh nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han vil mødes med dig, hvis han tror, du er en belastning.

ベトナム語

tin thầy đi. hắn sẽ gặp nếu hắn nghĩ mày có khả năng làm lộ chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du kom til at gøre vaskeri, jeg har allerede en belastning i

ベトナム語

nếu anh đến để giặt là, em đã để sẵn ra rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

heldig du drenge fangede mig, jeg fik en belastning at afhente i memphis.

ベトナム語

thật may hai chú đã tìm đến anh, anh sắp phải nhận hàng ở memphis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- sådan ud, stedet her er bygget til at klare en voldsom belastning.

ベトナム語

có thể nó trông hơi khác biệt, nhưng nơi này có thể chịu được sức mạnh ngang ngửa của hulk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hastigheden afhænger af cpu belastning og hukommelseenhed karakteristik.disse tests foregår i ram.

ベトナム語

speed is affected by cpu load and storage device characteristics.these tests take place in ram.

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

retssagen har været dyr, hvad angår tid, indsats, penge og en følelsesmæssig belastning både for forsvaret og for anklagemyndigheden.

ベトナム語

quá trình xét xử đã kéo dài cả về thời gian, công sức, tiền bạc, lẫn căng thẳng tâm lí cho cả hai bên bị cáo và nguyên cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de tager ens små belastninger og vinder spillet ved hjælp af de fejl.

ベトナム語

họ đã lấy đi những lo ngại của các bạn và giành chiến thắng qua các lỗi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,567,897 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK