来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hemmeligheder, censur...
- bí mật, che đậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
censur, censur, censur ...
loại, loại, loại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der er ikke censur i usa!
- phải kiểm duyệt sao, ed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg har det godt med censur og det elsker det amerikanske folk
này, tôi quen với bên kiểm duyệt đấy. tôi biết người mỹ thích thế hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
del filer via gnus anonyme og censur-resistente netværk
chia sẽ các tập tin dùng mạng nặc danh, không kiểm duyệt của gnu
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
jeg kan få jer på ethvert fjernsyn og radio i hele landet, uden filter og uden censur.
Đài truyền hình, đài cáp, vệ tinh, tôi có thể đưa anh... lên mọi kênh truyền hình và phát thanh ở đất nước này mà không bị lọc bỏ, và không bị kiểm duyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og hvor du engang havde friheden til at protestere og tale frit, er der nu censur og overvågning der tvinger dig til, at underkaste dig.
từng có lúc các bạn được tự do phản kháng, tự do nghĩ và nói theo ý mình nhưng giờ đây, kiểm duyệt và giám sát thúc ép ý muốn của bạn, - chài kéo quyết định của bạn. - máy quay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
censuren havde strøget det hele.
mọi thứ đều bị kiểm duyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: