검색어: censur (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

censur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- hemmeligheder, censur...

베트남어

- bí mật, che đậy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

censur, censur, censur ...

베트남어

loại, loại, loại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- der er ikke censur i usa!

베트남어

- phải kiểm duyệt sao, ed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har det godt med censur og det elsker det amerikanske folk

베트남어

này, tôi quen với bên kiểm duyệt đấy. tôi biết người mỹ thích thế hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

del filer via gnus anonyme og censur-resistente netværk

베트남어

chia sẽ các tập tin dùng mạng nặc danh, không kiểm duyệt của gnu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg kan få jer på ethvert fjernsyn og radio i hele landet, uden filter og uden censur.

베트남어

Đài truyền hình, đài cáp, vệ tinh, tôi có thể đưa anh... lên mọi kênh truyền hình và phát thanh ở đất nước này mà không bị lọc bỏ, và không bị kiểm duyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og hvor du engang havde friheden til at protestere og tale frit, er der nu censur og overvågning der tvinger dig til, at underkaste dig.

베트남어

từng có lúc các bạn được tự do phản kháng, tự do nghĩ và nói theo ý mình nhưng giờ đây, kiểm duyệt và giám sát thúc ép ý muốn của bạn, - chài kéo quyết định của bạn. - máy quay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

censuren havde strøget det hele.

베트남어

mọi thứ đều bị kiểm duyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,886,114 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인