您搜索了: erindring (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

erindring

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

en erindring?

越南语

ký ức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var en erindring.

越南语

nó là một kí ức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

har du en erindring?

越南语

con đã có kỉ niệm nào chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er en erindring.

越南语

-Đó là ký ức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg skriver en erindring..

越南语

con đang viết 1 cuốn hồi ký.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- deres første erindring.

越南语

ký ức đầu tiên của ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det føles som en erindring.

越南语

nó giống như một ký ức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

erindring om mine bedrØvelige ludere

越南语

hỒi Ức vỀ nhỮng kỸ nỮ buỒn cỦa tÔi dịch phụ đề:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det har jeg ingen erindring om.

越南语

mẹ không thể nhớ nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun har ingen erindring om mordet.

越南语

anh nói là cô ấy không nhớ gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det har jeg bestemt ingen erindring om.

越南语

tôi không hề có bất cứ hành động nào như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad er din værste erindring fra barndommen?

越南语

kỷ niệm ấu thơ buồn nhất của cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det skal være nu, mens det er i frisk erindring.

越南语

khi nó hãy nhớ rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

inden i pakken er den erindring, du har ventet på.

越南语

bên trong gói hàng là những ký ức mà bạn đã chờ đợi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

et land, som i min erindring altid vil være forbundet med min mor.

越南语

một đất nước mà trong ký ức của tôi luôn gắn liền với mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har tænkt på en bog, eller noget "erindring" noget.

越南语

anh đang nghĩ đến chuyện viết 1 cuốn kiểu như hồi ký.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

"glemte strenge i vor erindring klinger, når de på ny slås an."

越南语

"Điều thần bí sẽ làm cho kí ức cháy bỏng lên mỗi khi xúc động..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

men for at få det til at virke, bliver du nødt til at tænke på en erindring.

越南语

nhưng để nó hoạt động, con cần phải nghĩ về một kỉ niệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de lever af hver gode følelse, hver god erindring indtil man står tilbage med absolut intet andet end ens værste oplevelser!

越南语

chúng lấy đi mọi cảm xúc, mọi kỉ niệm hạnh phúc... cho đến khi người đó hoàn toàn trống rỗng như con đã từng trải qua...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg takker gud, hvem jeg fra mine forfædre af har tjent i en ren samvittighed, ligesom jeg uafladelig har dig i erindring i mine bønner nat og dag,

越南语

ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,878,829 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認