您搜索了: forflyttet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

forflyttet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

blev du forflyttet?

越南语

cậu đã chuyển đi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- i bliver forflyttet.

越南语

- các anh sẽ bị thuyên chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hun er blevet forflyttet.

越南语

cô ấy đã được chuyển đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hør, jeg bliver forflyttet.

越南语

nghe này, tôi đã được chuyển giao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du er blevet forflyttet.

越南语

cậu được luân chuyển. luân chuyển?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han blev degraderet og forflyttet.

越南语

anh ta bị giáng cấp và thuyên chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg kan ikke blive forflyttet!

越南语

tôi không thể bị chuyển đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg blev forflyttet i sidste uge.

越南语

tôi vừa mói chuyển tới tuần trước, sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gør mig en tjeneste. bliv forflyttet.

越南语

xin chuyển công tác đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg er blevet forflyttet til fronten.

越南语

tôi bị điều ra mặt trận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er et kort. du bliver forflyttet.

越南语

anh sẽ bị thuyên chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alt dit besvær med at blive forflyttet.

越南语

mọi nỗ lực để được thuyên chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har allerede bedt om at blive forflyttet.

越南语

xem băng theo dõi của tuck tối qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er lettere at få hende forflyttet end dig.

越南语

-Ừ. -xin thuyện chuyển cũng dễ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

i er perfekte til programmet og er hermed forflyttet.

越南语

tôi nghĩ hai cậu ngốc hoàn hảo. các cậu chính thức được thuyên chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det lader til, at sergenten er blevet forflyttet, sir.

越南语

dường như là hạ sỹ đã chuyển đi chỗ khác, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

al kommunikation fra hovedkvarteret, siden dr.hall. blev forflyttet.

越南语

mọi thông tin liên lạc ra ngoài của bộ chỉ huy từ lúc họ quyết định chuyển tiến sĩ hall đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg troede han bare var blevet forflyttet. eller på orlov.

越南语

tôi cứ nghĩ anh ấy được chuyển đi, hoặc nghỉ phép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

så blev de forflyttet til en mindre lejr i nærheden af krakow.

越南语

rồi cô chuyển qua một trại nhỏ hơn ở gần krakow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

havde mange opgaver i østeuropa, og blev forflyttet til kosovo.

越南语

chiến dịch ở Đông Âu cho đến giáng sinh ở kosovo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,272,437 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認