来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gibeons efterkommere 95,
về con cháu ga-ba-ôn, chín mươi lăm người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
i gibeon boede je'uel, gibeons fader, hvis hustru hed ma'aka;
giê -i-ên, tổ phụ của ga-ba-ôn, ở tại thành ga-ba-ôn; tên vợ người là ma-a-ca.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thi som på perazims bjerg vil herren stå op, som i gibeons dal vil han vise sin vrede for at gøre sin gerning en underlig gerning, og øve sit værk et sælsomt værk.
vì Ðức giê-hô-va sẽ dấy lên như ở núi phê-ra-xim; ngài nổi giận như tại trũng ga-ba-ôn, đặng làm việc ngài, là việc khác thường, và làm công ngài, là công lạ lùng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
men joab og abisjaj forfulgte abner, og da solen gik ned, havde de nået gibeat-amma, som ligger østen for gia ved vejen til gibeons Ørken.
giô-áp và a-bi-sai đuổi theo Áp-ne; khi hai người đến gò a-ma đối ngang ghi-a, về hướng đồng vắng ga-ba-ôn, thì mặt trời đã lặn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da kong adonizedek af jerusalem hørte, at josua havde indfaget aj og lagt band på det som han havde gjort ved jeriko og kongen der, gjorde han ved aj og kongen der og at gibeons indbyggere havde sluttet overenskomst med israel og var optaget imellem dem,
khi a-đô-ni-xê-đéc, vua giê-ru-sa-lem, hay rằng giô-suê đã chiếm lấy thành a-hi, và tận diệt nó đi, đãi thành a-hi và vua nó như người đã đãi giê-ri-cô và vua nó, lại hay rằng dân ga-ba-ôn đã lập hòa với dân y-sơ-ra-ên và ở cùng họ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"kom op til mig og hjælp mig med at slå gibeon, thi det har sluttet overenskomst med josua og israeliterne!"
hãy đi lên đến ta mà tiếp cứu ta, và đánh thành ga-ba-ôn; vì nó đã lập hòa cùng giô-suê và dân y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式