来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i morgen er det årsdagen for landsbyens grundlæggelse.
ngày mai là ngày kỷ niệm hàng năm ngày tìm thấy ngôi làng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
min far bar dette sværd, og hans far før ham helt tilbage til trojas grundlæggelse.
cha của cha đã dùng kiếm này và ông của cha trước đó... ngược dòng lịch sử từ lúc troy mới hình thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han, som var forud kendt for verdens grundlæggelse, men blev åbenbaret ved tidernes ende for eders skyld,
đã định sẵn trước buổi sáng thế, và hiện ra trong cuối các thời kỳ vì cớ anh em,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"uddannelse er grundlæggende for lov og orden"
giáo dục là nền tảng của luật pháp và trật tự."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式