您搜索了: grundlæggelse (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

grundlæggelse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

i morgen er det årsdagen for landsbyens grundlæggelse.

越南语

ngày mai là ngày kỷ niệm hàng năm ngày tìm thấy ngôi làng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

min far bar dette sværd, og hans far før ham helt tilbage til trojas grundlæggelse.

越南语

cha của cha đã dùng kiếm này và ông của cha trước đó... ngược dòng lịch sử từ lúc troy mới hình thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

han, som var forud kendt for verdens grundlæggelse, men blev åbenbaret ved tidernes ende for eders skyld,

越南语

đã định sẵn trước buổi sáng thế, và hiện ra trong cuối các thời kỳ vì cớ anh em,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"uddannelse er grundlæggende for lov og orden"

越南语

giáo dục là nền tảng của luật pháp và trật tự."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,774,393,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認