您搜索了: indikerer (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

indikerer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

det indikerer bedrag.

越南语

Đó là dấu hiệu của việc thiếu trung thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

disse tal indikerer steder.

越南语

những con số này chỉ đến các địa điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

dette indikerer, at du er glad.

越南语

Điều này có nghĩa bạn đang phấn khích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tallene indikerer steder på kloden.

越南语

tất cả những con số này đều chỉ ra các địa điểm cụ thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det indikerer, at morderen var højrehåndet.

越南语

cho thấy hung thủ thuận tay phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

numrene indikerer længde- og breddegrader.

越南语

những con số cho ta vĩ độ và kinh độ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er præcis, hvad vore oplysninger indikerer.

越南语

Đúng rồi, đó chính xác là tin tình bảo chỉ ra

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hans helede frakturer, indikerer han har fået tæv.

越南语

vết nứt xương đã lành cho thấy anh ta đã phải chịu bị đánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hans chip indikerer at han er ved lincoln memorial.

越南语

theo con chip thì hắn đang ở Đài tưởng niệm lincoln.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

læsionerne indikerer voldtægt, og vi fandt sædrester.

越南语

vết thương phù hợp với hành vi hiếp dâm. Đã phát hiện tinh dịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en hvid hat indikerer privilegium, prestige og position!

越南语

một chiếc mũ trắng thể hiện đặc quyền, uy tín, địa vị!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det indikerer ikke just, at du har styr på dine følelser.

越南语

trông không giống như là anh đang kiểm soát cảm xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men ideen om at gå indikerer også at jeg må videre.

越南语

nhưng nó còn dạy tôi... phải tiến lên phía trước. lời khuyên tốt, ít nhất là với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

alarmsignalet indikerer, at dragtens kraftreserver er under 5 %.

越南语

báo động kích hoạt khi năng lượng tuột dưới 5%.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de indikerer en form for intelligens. måske var victor frankenstein ...

越南语

những thứ này thật phi thường có thể victor frankenstein là có thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- disse kvælningsmærker indikerer en mand, meget større end mantlo.

越南语

holmes...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mine undersøgelser indikerer, at frank lucas er over mafiaen i narkobranchen.

越南语

Đùa à? còn tí nữa là mày tan sự nghiệp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

billedelementet i eksportfilen var ikke en mappe, dette indikerer at filen er defekt

越南语

mục ảnh trong tập tin xuất khẩu không phải là thư mục thì ngụ ý tập tin bị hỏng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

丹麦语

den foreløbige dødsårsag indikerer kvælning, men jeg tjekker giftstoffer for at være sikker.

越南语

theo kết quả sơ bộ thì nguyên do tử vong là chết ngạt. nhưng tôi cũng sẽ kiểm tra thử xem anh ta có bị đầu độc không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det højre lårben var grønt, hvilket indikerer, det var i kontakt med kobber.

越南语

trên bề mặt này phía bên phải có màu xanh, là do có rỉ đồng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,433,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認