您搜索了: lemlæstet (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

lemlæstet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

bob blev lemlæstet.

越南语

bob đã bị xẻ thịt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

– et lemlæstet øre?

越南语

tai bị thương. Được rồi. - bình tĩnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du har lemlæstet den!

越南语

mày đã làm tổn thương nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du har en lemlæstet hånd...

越南语

Đợi chút. anh có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

– ja. manden med et lemlæstet øre.

越南语

cái gã có vết thương ở tai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

sæt nu, hun var blind eller lemlæstet.

越南语

nếu bà ấy bị mù hay khuyết chi thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ligsynets foreløbige rapport tyder på, at guyrich blev lemlæstet af en bjørn.

越南语

khám nghiệm ban đầu cho thấy guyrich đã bị nện chết bởi một con gấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de blev fanget af de mørke magter og torteret og lemlæstet. sønderbrudte og frygtelige væsner.

越南语

bị ma thuật bắt lấy... bị tra tấn và hành hình... thành dạng sống xấu xa, kinh tởm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

men, hvis i blev lemlæstet af dette væsen trods mine modige forsøg på at redde jer, er det bedst for alle, ikke?

越南语

rồi chúng tôi bắt đầu quét tín hiệu xung quanh đây. và không khó để phát hiện ra các người. có lẽ nên để hai người ở lại nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og du skal sige dette ord til dem: mine Øjne skal rinde med gråd ved nat og ved dag og aldrig høre op; thi mit folks jomfruelige datter ligger lemlæstet hårdt, såret er såre svart.

越南语

ngươi khá bảo cho chúng nó lời nầy: mắt ta rơi lụy đêm ngày chẳng thôi; vì gái đồng trinh của dân ta bị tồi tàn, bị thương rất là đau đớn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvem har vi her? er der ikke et stakkels dyr, du skal lemlæste?

越南语

chẳng còn con vật tội nghiệp nào khác để ăn thịt nữa hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,119,519 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認