您搜索了: meningsløs (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

meningsløs

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

meningsløs sang.

越南语

câu hát ảo tưởng quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

meningsløs sex?

越南语

quan hệ tình dục thả cửa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er meningsløs.

越南语

vô ích thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

...og terapien er meningsløs.

越南语

thì sau đấy sẽ không có tác dụng gì với họ trong việc hỗ trợ tâm lý cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du er blevet meningsløs nu.

越南语

không có cậu cũng chẳng nghĩa lý gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad mener du med "meningsløs"?

越南语

bố nói vô ích là sao chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

rester af en meningsløs tradition.

越南语

tàn tích của những nghi lễ vô nghĩa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fremmed musik er meningsløs og tom.

越南语

Âm nhạc ngoại lai vô nghĩa và trống rỗng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

laura, cindy, dette er helt meningsløs.

越南语

laura, cindy, hoàn toàn tự nhiên hở .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg vil fandme ikke lade min fars død være meningsløs.

越南语

tôi phải đảm bảo sẽ không để cho bố tôi cũng phải chết như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

ja, også mig. falske pigge og meningsløs bestøvning.

越南语

chẳng có sâu bọ và thụ phấn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

selvfølgelig vil hun afskrive mig, som en meningsløs affære.

越南语

tất nhiên là bà ấy sẽ coi tôi là một cuộc ngoại tình vô nghĩa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ønsker at skåne os alle for et meningsløs drama.

越南语

ta muốn chúng ta đừng diễn một màn kịch vô nghĩa nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg ville ikke have meningsløs skænderi åben kløft mellem os.

越南语

tôi sẽ không để mấy việc vô nghĩa này tạo ra khoảng cách giữa chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du vil ikke se passivt til mens dine medborgere lider en meningsløs død.

越南语

quan niêm tốt như thế . không cho phép mà ngồi.. ...và nhìn những mạng sống cần thiết của những công dân của mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

politiets talsmand siger, at hun blev offer for en meningsløs voldshandling.

越南语

phát ngôn viên bên phía cảnh sát cho biết bà dobbs là nạn nhân của 1 vụ bạo lực điên rồ ngẫu nhiên. cháu bé sẽ được đặt dưới sự chăm sóc của 1 nhà chức trách địa phương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har faktisk brug for meningsløs sex, men du sagde, du vil være helt væk.

越南语

thật tình cờ rằng tình dục không ý nghĩa là thứ tôi đang cần, nhưng cậu nói cậu muốn đắm mình khi quan hệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

atomenergi er meningsløs i en verden, hvor en virus kan dræbe en hel befolkning.

越南语

sức mạnh hạt nhân là vô nghĩa trong một thế giới mà virus có thể giết chết mọi người và không đụng đến của cải của họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

derfor vil din mors død, ligesom din kærestes død, have været helt og aldeles meningsløs.

越南语

do đó, cái chết của mẹ cô, cũng hệt như cái chết của bạn trai cô, sẽ chẳng có ý nghĩa gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

et barns stemme uanset om den er både ærlig og rigtig er meningsløs for dem der har glemt hvordan man lytter.

越南语

lời nói của trẻ con, mặc dù chân thành và trung thực ...là vô nghĩa với những con người đó, những kẻ đã quên mất cách lắng nghe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,560,739 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認